Có 2 kết quả:

奢糜 shē mí ㄕㄜ ㄇㄧˊ奢靡 shē mí ㄕㄜ ㄇㄧˊ

1/2

shē mí ㄕㄜ ㄇㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 奢靡[she1 mi2]

shē mí ㄕㄜ ㄇㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

extravagant