Có 2 kết quả:
奢糜 shē mí ㄕㄜ ㄇㄧˊ • 奢靡 shē mí ㄕㄜ ㄇㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 奢靡[she1 mi2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
extravagant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0